Có 2 kết quả:
白杨 bái yáng ㄅㄞˊ ㄧㄤˊ • 白楊 bái yáng ㄅㄞˊ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poplar
(2) CL:棵[ke1]
(2) CL:棵[ke1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poplar
(2) CL:棵[ke1]
(2) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0